Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
峠 とうげ
đèo, cao trào
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
峠道 とうげみち
đường đèo.
卸 おろし
buôn; xỉ
峠越え とうげごえ
vượt đèo