荷為替手紙
にがわせてがみ
Giấy chứng nhận cầm cố.
荷為替手紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷為替手紙
荷為替手形 にがわせてがた
hối phiếu kèm chứng từ
荷為替 にがわせ
Hối phiếu đối ngoại.+ Hối phiếu được rút để cấp tiền cho giao dịch ngoại thương.
為替手形 かわせてがた
hối phiếu.
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替オーバーレイ かわせオーバーレイ
lớp phủ ngoại hối