Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷担 かたん
hỗ trợ; sự tham gia; sự giúp đỡ; sự đồng lõa; âm mưu
担ぐ かつぐ
khiêng
片棒を担ぐ かたぼうをかつぐ
đồng bọn, đồng phạm
縁起を担ぐ えんぎをかつぐ
mê tín, tin vào điềm báo
げんを担ぐ げんをかつぐ
mê tín.
御輿を担ぐ みこしをかつぐ
để xúi giục một người làm một cái gì đó
荷物 にもつ
hành lý.
荷物を運ぶ にもつをはこぶ
tải hàng.