Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅公学生服
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学生服 がくせいふく がくせいぶく
y phục học sinh; đồng phục học sinh
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
衛生服 えいせいふく
quần áo vệ sinh.
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.