高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
礼儀作法 れいぎさほう
phép xã giao; cử chỉ lịch sự