Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊の前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
菊の花 きくのはな
hoa cúc
菊 きく
cúc
菊の御紋 きくのごもん
hình tượng trưng kiểu hoa cúc; biểu tượng hoa cúc; nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện
十日の菊 とおかのきく
sự đến muộn; việc muộn mằn.