Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
菊の花 きくのはな
hoa cúc
石綿沈着症 せきめんちんちゃくしょう
a-mi-ăng
菊 きく
cúc
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
綿の実 わたのみ めんのみ
quả bông; hạt bông
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
十日の菊 とおかのきく
sự đến muộn; việc muộn mằn.