Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
松葉菊 まつばぎく マツバギク
trailing ice plant (Lampranthus spectabilis)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
張本人 ちょうほんにん
đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
枕 まくら
cái gối