Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池城
城池 じょうち しろち
hào lâu đài
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
金城湯池 きんじょうとうち
câu chuyện ngụ ngôn về sự chuẩn bị vững chắc, khó bị người khác tấn công
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
菊 きく
cúc
池 いけ
bàu
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn