Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武夫 たけお
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
ファッションデザイナー ファッション・デザイナー
nhà tạo mốt.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
菊 きく
cúc