Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手を水に漬ける
てをみずにつける
nhúng tay vào nước
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
梅を塩に漬ける うめをしおにつける
muối mơ; ngâm mơ muối
菜を漬ける さいをつける
muối rau dưa
塩に漬ける しおにつける
to preserve in salt
手に職をつける てにしょくをつける
to acquire a trade, to learn a vocation
漬ける つける
chấm
塩漬けにする しおづけにする
ướp muối.
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
Đăng nhập để xem giải thích