菜食主義者
さいしょくしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người ăn chay, ăn chay; chay
菜食主義者
へのおすすめは、なんですか。
Bạn có thể giới thiệu món ăn chay nào không?
菜食主義者
へのおすすめは、なんですか。
Bạn có thể giới thiệu món ăn chay nào không?

Từ đồng nghĩa của 菜食主義者
noun
菜食主義者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菜食主義者
絶対菜食主義者 ぜったいさいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay hoàn toàn (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nào từ động vật; trứng, da)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
菜食主義 さいしょくしゅぎ
thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
主義者 しゅぎしゃ
nhà tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận