Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
華やか はなやか
màu sắc tươi thắm; lộng lẫy
誤算 ごさん
sự tính nhầm; tính sai; tính nhầm
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
誤算する ごさんする
vụng tính.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
冷やし中華 ひやしちゅうか
mì lạnh Trung hoa.
華美な かびな
lộng lẫy.