華商
かしょう はなしょう「HOA THƯƠNG」
☆ Danh từ
Nhà buôn Hoa Kiều

華商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 華商
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
華 はな
ra hoa; cánh hoa
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn