Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華想い
中華思想 ちゅうかしそう
tư tưởng Trung Hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
想い おもい
nghĩ; nhớ; trái tim; tình cảm; cảm xúc; tình cảm; tình yêu; ảnh hưởng; sự ao ước; ước muốn; hy vọng; sự chờ đợi; trí tưởng tượng; sự từng trải
華 はな
ra hoa; cánh hoa
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
両想い りょうおもい
 tình cảm từ 2 phía
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
片想い かたおもい
tình yêu không được đền đáp