Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
枝 えだ し
cành cây
菜 な さい
rau cỏ.
華 はな
ra hoa; cánh hoa
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
枝隊 したい
tách lực lượng