Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華道遠州
華道 かどう
cắm hoa; nghệ thuật cắm hoa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠道 えんどう とおみち
lâu dài đi bộ; lời nói quanh co cách
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
遠州行灯 えんしゅうあんどん
đèn lồng hình trụ