Các từ liên quan tới 華麗なる賭け (田原俊彦の曲)
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
華麗 かれい
hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng
賭ける かける
cá độ; đặt cược; cá cược
賭け かけ
trò cá cược; trò cờ bạc; việc chơi cờ bạc ăn tiền
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met