Các từ liên quan tới 萌えキュン@MOVIE〜猫耳少女キキ
猫耳 ねこみみ
tai mèo
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
キュン きゅん
Ngầu, đẹp
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
萌え袖 もえそで
tay áo dài trùm quá nửa bàn tay (ví dụ khi nữ mặc đồ nam)
下萌え したもえ
mầm cây đâm chồi lên mặt đất