Kết quả tra cứu 萎びる
Các từ liên quan tới 萎びる
萎びる
しなびる
「NUY」
◆ (hoa, quả) bị héo
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ (da) mất nước và bị nhăn

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 萎びる
Bảng chia động từ của 萎びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 萎びる/しなびるる |
Quá khứ (た) | 萎びた |
Phủ định (未然) | 萎びない |
Lịch sự (丁寧) | 萎びます |
te (て) | 萎びて |
Khả năng (可能) | 萎びられる |
Thụ động (受身) | 萎びられる |
Sai khiến (使役) | 萎びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 萎びられる |
Điều kiện (条件) | 萎びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 萎びいろ |
Ý chí (意向) | 萎びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 萎びるな |