Kết quả tra cứu 萎れる
Các từ liên quan tới 萎れる
萎れる
しおれる
「NUY」
◆ Héo
◆ Héo hắt
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Làm khô; làm héo; trở nên xấu xí, bẩn thỉu
花瓶
の
花
が
萎
れかかっていた.
Những bông hoa trong bình bắt đầu héo rữa. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 萎れる
Bảng chia động từ của 萎れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 萎れる/しおれるる |
Quá khứ (た) | 萎れた |
Phủ định (未然) | 萎れない |
Lịch sự (丁寧) | 萎れます |
te (て) | 萎れて |
Khả năng (可能) | 萎れられる |
Thụ động (受身) | 萎れられる |
Sai khiến (使役) | 萎れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 萎れられる |
Điều kiện (条件) | 萎れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 萎れいろ |
Ý chí (意向) | 萎れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 萎れるな |