Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩島光明
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang