Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết