Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬あきら
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
明明 あきらあきら
say mèm
sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
空き殻 あきがら あきから
cái vỏ rỗng