Các từ liên quan tới 萬休院 (北杜市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ