Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬朝報
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.