Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬蔵稲荷神社
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
神社 じんじゃ
đền
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)