Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蹴落す けおとす
đá xuống
見落す みおとす
bỏ qua, bỏ sót(khi nhìn hoặc xem xét gì đó)
引落す ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
低落する ていらくする
sa sút.
泣き落す なきおとす
dùng nước mắt để thuyết phục người khác
書き落す かきおとす
viết sót, quên viết
零落する れいらくする
đốn kiếp
肩を落す かたをおとす
Thất vọng , chán nản