Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚れ落とし よごれおとし
getting stains out, getting rid of stains
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落とし戸 おとしと
cửa sập
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.