落丁
らくちょう「LẠC ĐINH」
☆ Danh từ
Thiếu trang (sách)

落丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落丁
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.
丁抹 デンマーク
Đan Mạch