Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 落合 (多摩市)
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm