Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
掘り合う 掘り合う
khắc vào
助け合う たすけあう
giúp nhau
助け合い たすけあい
sự hợp tác