Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左近の桜 さこんのさくら
Cây hoa anh đào bên trái cung điện
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
近所合壁 きんじょがっぺき
hàng xóm liền vách
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào