Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
集合知 しゅうごうち
trí tuệ tập thể
知合う しりあう
quen (ai đó)
知合い しりあい
người quen.