Các từ liên quan tới 落差 (松本清張)
落差 らくさ
mức chênh lệch, sự chênh lệch
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
落羽松 らくうしょう
taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
洒落本 しゃれぼん
late Edo-period novelette about life in the red-light districts