Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落葉低木 らくようていぼく
cây bụi rụng lá
落葉喬木 らくようきょうぼく
cây rụng lá thuộc họ dâu, có hoa màu lục nhạt vào mùa xuân và hạ
落葉 らくよう
sự làm rụng lá; sự ngắt lá
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
木葉 もくよう
lá cây
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
落葉状 らくようじょう
thân lá
柿落葉 かきおちば
lá hồng rụng