落車
らくしゃ「LẠC XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngã xe

Bảng chia động từ của 落車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落車する/らくしゃする |
Quá khứ (た) | 落車した |
Phủ định (未然) | 落車しない |
Lịch sự (丁寧) | 落車します |
te (て) | 落車して |
Khả năng (可能) | 落車できる |
Thụ động (受身) | 落車される |
Sai khiến (使役) | 落車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落車すられる |
Điều kiện (条件) | 落車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落車しろ |
Ý chí (意向) | 落車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落車するな |
落車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
飛車角落ち ひしゃかくおち
chơi shogi với điểm chấp của quân xe và quân tượng
落 おち
rơi, rớt, rụng
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )