落鉄
らくてつ「LẠC THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Móng ngựa (sản phẩm làm bằng kim loại để bảo vệ móng của ngựa khỏi bị mòn)

Bảng chia động từ của 落鉄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落鉄する/らくてつする |
Quá khứ (た) | 落鉄した |
Phủ định (未然) | 落鉄しない |
Lịch sự (丁寧) | 落鉄します |
te (て) | 落鉄して |
Khả năng (可能) | 落鉄できる |
Thụ động (受身) | 落鉄される |
Sai khiến (使役) | 落鉄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落鉄すられる |
Điều kiện (条件) | 落鉄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落鉄しろ |
Ý chí (意向) | 落鉄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落鉄するな |
落鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落鉄
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
鉄 てつ
sắt thép