落雷にあう
らくらいにあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Bị sét đánh

Bảng chia động từ của 落雷にあう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落雷にあう/らくらいにあうう |
Quá khứ (た) | 落雷にあった |
Phủ định (未然) | 落雷にあわない |
Lịch sự (丁寧) | 落雷にあいます |
te (て) | 落雷にあって |
Khả năng (可能) | 落雷にあえる |
Thụ động (受身) | 落雷にあわれる |
Sai khiến (使役) | 落雷にあわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落雷にあう |
Điều kiện (条件) | 落雷にあえば |
Mệnh lệnh (命令) | 落雷にあえ |
Ý chí (意向) | 落雷にあおう |
Cấm chỉ(禁止) | 落雷にあうな |
落雷にあう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落雷にあう
落雷 らくらい
sét; tiếng sét
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
雷が落ちる かみなりがおちる
bị sét đánh
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện, chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết, tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng