Các từ liên quan tới 葛家鎮 (瀏陽市)
定家葛 ていかかずら テイカカズラ
Trachelospermum asiaticum (một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
陰陽家 いんようか おんようけ おんみょうけ
thầy phong thủy
鎮護国家 ちんごこっか
bảo vệ tinh thần của nhà nước
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình