Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葛野大路通
野老葛 ところずら
Dioscorea tokoro (loài thực vật có hoa trong họ Dioscoreaceae)
野路 のじ やろ
đường đi ở trong ruộng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
通路 つうろ
đường đi; lối đi (giữa các hàng ghế)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt