Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葦船 あしぶね あしせん
thuyền lau; thuyền sậy
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
葦の髄 あしのずい
ruột cây lau
葦 あし よし
cây lau, sậy
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
間葦 あいあし アイアシ
Phacelurus latifolius (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)