Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葦毛湿原
葦毛 あしげ
lông ngựa màu nâu xám, sắc nâu có đốm trắng
葦原 あしはら あしわら よしわら ヨシわら アシはら アシわら
lau sậy
黒葦毛 くろあしげ
xám thép (màu lông ngựa), xám thép
白葦毛 しらあしげ しろあしげ
lông ngựa màu trắng sậy (trắng hơi vàng)
虎葦毛 とらあしげ
lốm đốm màu lông ngựa
星葦毛 ほしあしげ
lông ngựa màu pha sáng tối
葦原雀 よしわらすずめ
chim chích sậy
湿原 しつげん
khu vực đầm lầy