Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
蒔き灰 まきばい
tro để rải (trà đạo)
遅蒔き おそまき
sự chậm trễ, sự muộn
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn
秋蒔き あきまき
vụ cấy thu, vụ gieo trồng mùa thu
種蒔き たねまき たねまきき
sự gieo hạt
麦蒔き むぎまき
gieo lúa mì hoặc lúa mạch
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước