Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
蒔く まく
Gieo hạt (những hạt giống); gieo hạt, rắc (hạt, nước)
散蒔く ばらまく
gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
振り蒔く ふるまく
Gieo,rắc, rải
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.