Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒲池義久
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu