蒸散
じょうさん「CHƯNG TÁN」
Sự thoát hơi nước của cây
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm bay hơi
Sự bay hơi
Sự thoát hơi nước

Từ đồng nghĩa của 蒸散
noun
Bảng chia động từ của 蒸散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蒸散する/じょうさんする |
Quá khứ (た) | 蒸散した |
Phủ định (未然) | 蒸散しない |
Lịch sự (丁寧) | 蒸散します |
te (て) | 蒸散して |
Khả năng (可能) | 蒸散できる |
Thụ động (受身) | 蒸散される |
Sai khiến (使役) | 蒸散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蒸散すられる |
Điều kiện (条件) | 蒸散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蒸散しろ |
Ý chí (意向) | 蒸散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蒸散するな |