Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸散 じょうさん
sự làm bay hơi
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
気孔蒸散 きこうじょうさん
thoát hơi nước
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.