Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気ハンマー くうきハンマー
búa hơi
蒸気 じょうき
hơi nước
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
木ハンマー きハンマー
búa gỗ
ハンマー柄 ハンマーがら
cán búa
銅ハンマー どうハンマー
búa đồng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ハンマー
búa