Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ベクトル発生器 ベクトルはっせいき
máy phát vector
イオン発生器 イオンはっせいき
máy phát ion
蒸発 じょうはつ
sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
蒸器 むしき
tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
蒸気 じょうき
hơi nước
曲線発生器 きょくせんはっせいき
bộ sinh đường cong